--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khâm liệm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khâm liệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khâm liệm
+ verb
to enshroud
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
khâm liệm
:
to enshroud
+
mineral water
:
nước khoáng
+
yến tiệc
:
banquet, feast
+
choosey
:
(thông tục) hay kén cá chọn canh khó chiều
+
già giận
:
mature; solidLý lẽ già giặn Solid argumentsMore than fullCân đường già giặna more than full kilogramme of sugar