--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khâm liệm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khâm liệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khâm liệm
+ verb
to enshroud
Lượt xem: 414
Từ vừa tra
+
khâm liệm
:
to enshroud
+
doctor of humane letters
:
tiến sỹ văn chương
+
nhiệt luyện
:
Thremal treatment
+
flint-glass
:
thuỷ tinh flin
+
protest
:
sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghịunder protest phản đối lại, kháng lại, vùng vằng; miễn cưỡngto pay a sum under protest miễn cưỡng phải trả một món tiền; vừa trả một món tiền vừa phản kháng lại